Toyota Wigo năm 2026 Wagon

Found 0 items

Toyota Wigo – "Mini Hatchback" Giá Rẻ Cho Gia Đình Trẻ

1. Giới thiệu nhanh

  • Phân khúcHatchback cỡ A (city car), ra mắt 2013, phát triển cùng Daihatsu Ayla.

  • Vị thế: Xe giá rẻ nhất của Toyota tại Việt Nam (~300–400 triệu VND), phù hợp sinh viên, gia đình trẻ.

  • Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, dễ đỗ xe, giá bảo trì thấp.


2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ

Thế hệ Năm Mã xe Đặc điểm nổi bật
1 2013–2020 B100 Động cơ 1.0L, thiết kế vuông vức.
2 2020–nay B200 Thiết kế trẻ trung hơn, an toàn cải thiện.

3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

  • Hyundai i10 – Thiết kế đẹp, động cơ 1.2L mạnh hơn.

  • Kia Morning – Giá cạnh tranh, phổ biến.

  • Suzuki Celerio – Tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất.


4. Toyota Wigo tại Việt Nam (2024)

a. Thông số chính
  • Động cơ1.0L 3 xi-lanh (67 mã lực).

  • Hộp số: 5 cấp số sàn hoặc 4 cấp số tự động.

  • Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,660 × 1,600 × 1,520 mm (siêu nhỏ gọn).

  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.2L/100km (số sàn), ~4.5L/100km (tự động).

b. Phiên bản & giá bán
  • Wigo 1.0G MT: ~320–350 triệu VND (số sàn).

  • Wigo 1.0G AT: ~360–390 triệu VND (tự động).

c. Ưu điểm
  • Giá rẻ nhất phân khúc.

  • Dễ lái, linh hoạt trong phố.

  • Tiết kiệm xăng hàng đầu.

d. Nhược điểm
  • Không gian chật, hàng sau hạn chế.

  • Động cơ yếu, ồn khi tăng tốc.


5. So sánh nhanh Wigo vs Hyundai i10

Tiêu chí Toyota Wigo Hyundai i10
Giá 320–390 triệu 380–450 triệu
Động cơ 1.0L (67 mã lực) 1.2L (84 mã lực)
Tiết kiệm xăng ~4.2L/100km ~4.8L/100km
Ưu điểm Rẻ nhất, dễ đỗ xe Thiết kế đẹp, động cơ mạnh hơn

6. Có nên mua Toyota Wigo?

✅ Phù hợp nếu:

  • Cần xe giá siêu rẻ, chủ yếu đi phố.

  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.

❌ Không phù hợp nếu:

  • Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.

Lưu ý: Wigo nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.

Wagon (hay còn gọi là station wagon hoặc estate car) là một dòng xe có thiết kế đặc trưng giữa sedan và SUV, nổi bật với khoang hành lý mở rộng về phía sau. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của kiểu dáng xe wagon:

1. Thân xe kéo dài, mui xe cao

  • Kiểu dáng tương tự sedan nhưng phần mui được kéo dài về phía sau, tạo không gian rộng rãi hơn.
  • Trần xe cao và phẳng hơn, giúp tối ưu không gian cho hành khách và hành lý.

2. Cửa sau lớn, thiết kế hatchback

  • Xe wagon có cửa hậu mở lên (hatch-style), giúp dễ dàng chất dỡ hành lý.
  • Khoang hành lý thường rộng hơn sedan nhưng không cao bằng SUV.

3. Hàng ghế sau gập linh hoạt

  • Hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng, tạo không gian chở đồ như một chiếc SUV cỡ nhỏ.
  • Một số mẫu wagon còn có hàng ghế thứ ba gập xuống sàn, tăng thêm chỗ ngồi khi cần thiết.

4. Gầm xe thấp hơn SUV, tương đương sedan

  • Mang lại cảm giác lái ổn định hơn trên đường trường.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hơn so với SUV nhờ thiết kế khí động học tốt hơn.

5. Thiết kế cửa sổ lớn, thoáng đãng

  • Các cửa sổ rộng, đặc biệt là ở phía sau, giúp cabin có tầm nhìn tốt và cảm giác không gian mở.
  • Một số mẫu wagon có cửa sổ trời toàn cảnh (panoramic sunroof) để tăng sự thoải mái.

6. Định hướng thực dụng nhưng vẫn thanh lịch

  • Không quá cao và thô như SUV, wagon mang vẻ ngoài thanh lịch, kéo dài như sedan nhưng thực dụng hơn.
  • Một số mẫu xe hiệu suất cao như Audi RS6 Avant hay Mercedes-AMG E63 S Wagon vẫn giữ được dáng thể thao và mạnh mẽ.

7. Phù hợp cho gia đình, du lịch dài ngày

  • Với không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn, wagon là lựa chọn phổ biến cho gia đình và những người thích du lịch đường dài.

Wagon là sự kết hợp giữa sedan sang trọng và SUV thực dụng, phù hợp với những ai cần không gian rộng nhưng vẫn muốn cảm giác lái ổn định trên đường.