Toyota Raize năm 2020 Coupe
Toyota Raize – SUV Đô Thị Hạng A "Hót" Nhất Phân Khúc
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: SUV hạng A (subcompact crossover), ra mắt 2019 tại Nhật, cùng platform với Daihatsu Rocky.
-
Đối tượng: Giới trẻ, gia đình nhỏ cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu.
-
Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, giá rẻ, phù hợp đường phố đông đúc.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
-
Thế hệ 1 (2019–nay): Mã A200/A210, động cơ 1.0L Turbo & 1.2L Hybrid.
-
2022: Nâng cấp nhẹ về thiết kế, thêm phiên bản GR Sport thể thao.
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Kia Sonet (Hàn) – Thiết kế cá tính, giá cạnh tranh.
-
Hyundai Venue (Hàn) – Công nghệ hiện đại.
-
Honda WR-V (Nhật) – Không gian rộng hơn.
-
Mitsubishi Xforce (Nhật) – Hướng off-road nhẹ.
4. Toyota Raize tại Việt Nam
a. Thông số chính
-
Động cơ:
-
1.2L 3 xi-lanh (88 mã lực) – Hộp số CVT.
-
1.0L Turbo (98 mã lực) – Mạnh mẽ hơn.
-
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,995 × 1,695 × 1,620 mm (siêu gọn).
-
Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.5–5.2L/100km.
b. Ưu điểm
-
Giá rẻ: Chỉ từ ~520–650 triệu VND.
-
Dễ lái: Kích thước nhỏ, linh hoạt trong phố.
-
Công nghệ: Màn hình 9 inch, hỗ trợ kết nối smartphone.
c. Hạn chế
-
Không gian chật: Hàng sau hạn chế cho người cao.
-
Động cơ yếu: Khó vượt xe khi chở đầy.
5. So sánh nhanh Raize vs Kia Sonet
Tiêu chí | Toyota Raize | Kia Sonet |
---|---|---|
Giá | 520–650 triệu | 490–620 triệu |
Động cơ | 1.0L Turbo/1.2L | 1.4L (100 mã lực) |
Công nghệ | Màn hình 9 inch | Màn hình 10.25 inch + ADAS |
Ưu điểm | Tiết kiệm xăng, dễ đỗ xe | Nội thất đẹp, nhiều tính năng |
6. Có nên mua Toyota Raize?
✅ Phù hợp nếu:
-
Cần xe giá rẻ, đi phố, ít chở đồ.
-
Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.
❌ Không phù hợp nếu:
-
Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.
Lưu ý: Raize nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.
Coupe là dòng xe ô tô thể thao hoặc sang trọng với thiết kế đặc trưng gồm 2 cửa, 2 hoặc 4 chỗ ngồi, kiểu dáng low-profile (thấp, gọn) và nóc xe nghiêng về phía sau, tạo nên phong cách thanh lịch, động lực.
Đặc điểm nổi bật của xe Coupe:
-
Thiết kế:
-
Cửa đôi (2 cửa), thân xe ngắn, gọn.
-
Nóc xe thấp, dốc về phía sau (fastback hoặc hatchback tùy model).
-
Hình thể thể thao, đường nét mạnh mẽ, thường đi kèm các chi tiết như lưới tản nhiệt lớn, đèn LED sắc nét.
-
-
Nội thất:
-
2 chỗ ngồi tiêu chuẩn (hoặc 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp).
-
Trang bị cao cấp với chất liệu da, carbon, màn hình giải trí hiện đại.
-
-
Hiệu suất:
-
Thường sử dụng động cơ mạnh (turbo, V6, V8 hoặc điện).
-
Hệ thống treo thể thao, khả năng vận hành linh hoạt.
-
-
Phân khúc:
-
Coupe giá rẻ: Toyota 86, Hyundai Genesis Coupe.
-
Coupe cao cấp: Mercedes-Benz C-Class Coupe, BMW 4 Series.
-
Coupe siêu xe: Porsche 911, Audi R8.
-
Ưu điểm:
-
Phong cách sang trọng, thể thao.
-
Vận hành êm ái, động lực mạnh.
-
Thu hút nhờ thiết kế độc đáo.
Nhược điểm:
-
Không gian hạn chế (đặc biệt hàng sau).
-
Giá thành cao hơn sedan cùng phân khúc.
Coupe phù hợp với người dùng yêu thích trải nghiệm lái và đề cao phong cách cá nhân. Bạn thích mẫu Coupe nào nhất?