Toyota Raize năm 2017 Mini Bus
Toyota Raize – SUV Đô Thị Hạng A "Hót" Nhất Phân Khúc
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: SUV hạng A (subcompact crossover), ra mắt 2019 tại Nhật, cùng platform với Daihatsu Rocky.
-
Đối tượng: Giới trẻ, gia đình nhỏ cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu.
-
Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, giá rẻ, phù hợp đường phố đông đúc.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
-
Thế hệ 1 (2019–nay): Mã A200/A210, động cơ 1.0L Turbo & 1.2L Hybrid.
-
2022: Nâng cấp nhẹ về thiết kế, thêm phiên bản GR Sport thể thao.
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Kia Sonet (Hàn) – Thiết kế cá tính, giá cạnh tranh.
-
Hyundai Venue (Hàn) – Công nghệ hiện đại.
-
Honda WR-V (Nhật) – Không gian rộng hơn.
-
Mitsubishi Xforce (Nhật) – Hướng off-road nhẹ.
4. Toyota Raize tại Việt Nam
a. Thông số chính
-
Động cơ:
-
1.2L 3 xi-lanh (88 mã lực) – Hộp số CVT.
-
1.0L Turbo (98 mã lực) – Mạnh mẽ hơn.
-
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,995 × 1,695 × 1,620 mm (siêu gọn).
-
Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.5–5.2L/100km.
b. Ưu điểm
-
Giá rẻ: Chỉ từ ~520–650 triệu VND.
-
Dễ lái: Kích thước nhỏ, linh hoạt trong phố.
-
Công nghệ: Màn hình 9 inch, hỗ trợ kết nối smartphone.
c. Hạn chế
-
Không gian chật: Hàng sau hạn chế cho người cao.
-
Động cơ yếu: Khó vượt xe khi chở đầy.
5. So sánh nhanh Raize vs Kia Sonet
Tiêu chí | Toyota Raize | Kia Sonet |
---|---|---|
Giá | 520–650 triệu | 490–620 triệu |
Động cơ | 1.0L Turbo/1.2L | 1.4L (100 mã lực) |
Công nghệ | Màn hình 9 inch | Màn hình 10.25 inch + ADAS |
Ưu điểm | Tiết kiệm xăng, dễ đỗ xe | Nội thất đẹp, nhiều tính năng |
6. Có nên mua Toyota Raize?
✅ Phù hợp nếu:
-
Cần xe giá rẻ, đi phố, ít chở đồ.
-
Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.
❌ Không phù hợp nếu:
-
Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.
Lưu ý: Raize nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.