Toyota Land Cruiser năm 2017 Mini Bus

Found 0 items

Toyota Land Cruiser – "Huyền Thoại Off-Road" Toàn Cầu

1. Giới thiệu nhanh

  • Dòng xeSUV hạng sang cỡ lớn (full-size luxury SUV), ra đời từ 1951, nổi tiếng với khả năng off-road "bất bại" và độ bền vượt thời gian.

  • Phân khúc: Cạnh tranh với Land Rover Defender, Mercedes-Benz G-Class, Lexus LX.

  • Đặc điểm: Khung gầm body-on-frame, động cơ mạnh mẽ, thiết kế uy nghi.


2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ

Thế hệ Năm Mã xe Đột phá
1 (BJ) 1951–1955 BJ Dựa trên Jeep Willys, động cơ 3.4L xăng.
2 (J20) 1955–1960 J20 Thiết kế hiện đại hơn, phiên bản dân sự.
3 (J40) 1960–1984 J40 Biểu tượng off-road, sản xuất 24 năm.
4 (J70) 1984–nay J70 Dòng Land Cruiser "hạng nặng" (70 Series).
5 (J80) 1989–1997 J80 Thêm công nghệ sang trọng, an toàn.
6 (J100) 1998–2007 J100 Hệ thống treo khí, động cơ V8.
7 (J200) 2007–2021 J200 Thiết kế cơ bắp, công nghệ hiện đại.
8 (J300) 2021–nay J300 Nền tảng TNGA, động cơ Hybrid 3.5L V6.

3. Đối thủ cùng phân khúc

  • Land Rover Defender (Anh) – Off-road đỉnh cao, thiết kế cổ điển.

  • Mercedes-Benz G-Class (Đức) – Sang trọng, mạnh mẽ.

  • Lexus LX (Nhật) – Phiên bản sang trọng hơn của Land Cruiser.

  • Nissan Patrol (Nhật) – Công nghệ hiện đại, giá cạnh tranh.


4. Toyota Land Cruiser tại Việt Nam

a. Phiên bản phổ biến
  • Land Cruiser 300 (J300): Nhập khẩu nguyên chiếc, giá ~4.5–7 tỷ VND tùy phiên bản.

  • Land Cruiser Prado (J150): Cỡ nhỏ hơn, giá ~3.2–4 tỷ VND.

  • Land Cruiser 70 Series: Hiếm, chủ yếu dùng cho công nghiệp.

b. Thông số chính (Land Cruiser 300)
  • Động cơ:

    • 3.5L V6 Twin-Turbo (409 mã lực) – Phiên bản xăng.

    • 3.3L V6 Turbo Diesel (304 mã lực) – Tiết kiệm nhiên liệu.

  • Hộp số: 10 cấp tự động.

  • Hệ dẫn động4WD toàn thời gian, khóa vi sai, hệ thống Multi-Terrain Select.

c. Ưu điểm
  • Off-road đỉnh cao: Khả năng vượt địa hình xuất sắc.

  • Nội thất sang trọng: Da cao cấp, màn hình 12.3 inch, công nghệ JBL.

  • An toàn: Toyota Safety Sense, 10 túi khí.

d. Hạn chế
  • Giá cao nhất phân khúc.

  • Tiêu thụ nhiên liệu lớn (trên 10L/100km).


5. So sánh nhanh Land Cruiser vs Lexus LX

Tiêu chí Land Cruiser Lexus LX
Giá ~4.5–7 tỷ VND ~6–9 tỷ VND
Động cơ 3.5L V6 Twin-Turbo 3.5L V6 Twin-Turbo (tương tự)
Nội thất Sang trọng Xa xỉ hơn, vật liệu cao cấp
Off-road Mạnh mẽ, đơn giản Tập trung vào comfort

6. Ai nên mua Land Cruiser?

  • Gia đình giàu có: Cần xe sang, an toàn.

  • Dân off-road: Muốn xe "trâu bò" leo núi, vượt sa mạc.

  • Doanh nhân: Xe thể hiện đẳng cấp.

Fun fact: Land Cruiser là xe được UN sử dụng nhiều nhất trong các chiến dịch cứu trợ!

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.