Toyota Innova năm 2017 Roadster

Found 0 items

Toyota Innova – Giới thiệu nhanh

Toyota Innova là mẫu MPV (xe đa dụng) 7-8 chỗ nổi tiếng của Toyota, được biết đến với sự bền bỉ, rộng rãi, chi phí vận hành hợp lý và khả năng phục vụ tốt cho cả gia đình và kinh doanh dịch vụ (taxi, đưa đón...). Innova từng được mệnh danh là "vua MPV" tại Việt Nam nhờ doanh số cao trong suốt nhiều năm.


Lịch sử phát triển và mã thế hệ

Toyota Innova ra đời năm 2004, là mẫu MPV thay thế cho Toyota Kijang (ở Đông Nam Á). Xe được phát triển trên nền tảng IMV (International Multi-purpose Vehicle), chung với Hilux và Fortuner.

Các thế hệ Toyota Innova:

Thế hệ Năm sản xuất Mã khung Đặc điểm chính
Gen 1 2004-2015 AN40 Dẫn động cầu sau, máy xăng 2.0L hoặc 2.7L, khung rời
Gen 2 2016-2022 AN140 Thiết kế hoàn toàn mới, cao cấp hơn, vẫn cầu sau
Gen 3 (Innova Zenix) 2022-nay AG10 (Zenix) Chuyển sang nền tảng TNGA, dẫn động cầu trước, thêm bản hybrid

Toyota Innova tại Việt Nam

  • Ra mắt lần đầu tại Việt Nam: năm 2006, nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất phân khúc.

  • Từng là "xe quốc dân" trong dịch vụ taxi, cơ quan công quyền, và hộ gia đình đông người.

  • Thế hệ mới nhất - Innova Zenix ra mắt tại Việt Nam vào tháng 10/2023, nhập khẩu từ Indonesia.

Thông số nổi bật (Innova Zenix - 2023/2024 tại Việt Nam):

  • Động cơ:

    • Xăng 2.0L (174 mã lực)

    • Hybrid 2.0L + mô-tơ điện (186 mã lực)

  • Hộp số: CVT (xăng) hoặc e-CVT (hybrid)

  • Dẫn động: Cầu trước (FWD) (lần đầu tiên)

  • Trang bị đáng chú ý:

    • Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS 3.0)

    • Màn hình cảm ứng lớn, điều hòa tự động 2 vùng

    • Cửa sổ trời toàn cảnh (bản hybrid cao cấp)

  • Giá bán (tham khảo 2025):

    • Innova Zenix xăng: ~810 triệu đồng

    • Innova Zenix hybrid: ~990 triệu - 1,060 tỷ đồng


Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

Phân khúc MPV 7 chỗ cỡ trung (gia đình/cơ quan/cao cấp hơn Avanza-Veloz):

Mẫu xe Quốc gia sản xuất Ghi chú nổi bật
Kia Carnival Lắp ráp tại VN Sang trọng, rộng rãi, thiên hướng SUV
Hyundai Custin Nhập Trung Quốc Crossover-MPV mới, thiết kế hiện đại
Mitsubishi Xpander Cross Indonesia Nhỏ hơn một chút, giá mềm hơn
Suzuki XL7 Hybrid Indonesia Giá rẻ hơn, có hybrid, cạnh tranh nhóm thấp hơn
Ford Tourneo (ngừng bán) - Từng cạnh tranh nhưng đã rút lui

Tóm tắt nhận xét

  • Ưu điểm:

    • Không gian rộng, thương hiệu mạnh

    • Phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu đáng kể

    • Thiết kế và công nghệ đã tiệm cận SUV đô thị hiện đại

  • Nhược điểm:

    • Giá cao hơn trước, không còn là xe "phổ thông" như các thế hệ cũ

    • Không còn bản số sàn, khó tiếp cận với khách hàng chạy dịch vụ giá rẻ

Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.

Đặc điểm nổi bật của xe Roadster

1. Thiết kế

  • 2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.

  • Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).

  • Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.

  • Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.

2. Nội thất

  • Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.

  • Vật liệu chống nước (do không có mui che).

  • Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).

3. Hiệu suất

  • Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).

  • Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.

  • Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.

4. Phân khúc Roadster tiêu biểu

Phân khúc Ví dụ Đặc điểm
Roadster giá rẻ Mazda MX-5 Miata Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ
Roadster cao cấp Porsche 718 Boxster Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng
Roadster siêu xe McLaren Elva Không mui, động cơ V8 815 mã lực

Ưu điểm

✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.

Nhược điểm

❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.


So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe

Tiêu chí Roadster Convertible Coupe
Số chỗ ngồi 2 chỗ 2/4 chỗ 2/4 chỗ
Mui xe Không mui/mui mềm tháo rời Mui mềm/cứng gập điện Mui cứng cố định
Tiện nghi Tối giản Đầy đủ Cao cấp
Trọng tâm Hiệu suất thuần túy Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi Thiên về sang trọng

Ai nên mua xe Roadster?

  • Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".

  • Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.

  • Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".