Toyota Corolla Cross năm 2017 SUV

Found 0 items

Toyota Corolla Cross là mẫu SUV đô thị hạng C (compact crossover) ra mắt lần đầu vào 2020, kết hợp giữa thiết kế năng động của Corolla và khả năng vận hành linh hoạt của SUV. Xe được phát triển dựa trên nền tảng TNGA-C (giống Corolla Altis), tập trung vào thị trường Đông Nam Á, Mỹ Latinh và một số quốc gia châu Á.


Lịch sử phát triển & mã thế hệ

  • Thế hệ 1 (2020–nay):

    • Mã XA10 (Thái Lan/Việt Nam), AXA10 (Nhật Bản).

    • Ra mắt tại Thái Lan (07/2020), sau đó mở rộng sang Việt Nam, Indonesia, Brazil...

    • 2023: Nâng cấp facelift với thiết kế mới, công nghệ an toàn cải tiến.


Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

  • Honda HR-V (Nhật Bản)

  • Mazda CX-5 (Nhật Bản)

  • Hyundai Tucson (Hàn Quốc)

  • Kia Seltos (Hàn Quốc)

  • Subaru Crosstrek (Nhật Bản)

  • MG ZS (Trung Quốc)


Toyota Corolla Cross tại Việt Nam

1. Thông số chính

  • Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 4,460 × 1,825 × 1,620 mm (lớn hơn Corolla Altis).

  • Khoảng sáng gầm161 mm (phù hợp đường đô thị).

  • Động cơ:

    • 1.8L xăng (140 mã lực, hộp số CVT).

    • 1.8L Hybrid (122 mã lực, tiết kiệm ~3.8L/100km).

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD (cầu trước) – Phiên bản phổ thông.

    • AWD (4 bánh) – Một số thị trường khác.

2. Ưu điểm nổi bật

  • Thiết kế: Cản trước lớn, đèn LED dạng chữ V, thể thao nhưng vẫn cân đối.

  • Nội thất:

    • Màn hình 9 inch (Apple CarPlay/Android Auto).

    • Ghế da cao cấp, không gian rộng hơn Corolla Altis.

  • An toàn:

    • Toyota Safety Sense (cảnh báo va chạm, kiểm soát hành trình, hỗ trợ làn đường).

    • 7 túi khí tiêu chuẩn.

  • Giá trị thực tế:

    • Tiết kiệm nhiên liệu (đặc biệt bản Hybrid).

    • Độ tin cậy cao, mạng lưới bảo dưỡng rộng khắp.

3. Giá bán (2024)

  • Xăng720–850 triệu VND.

  • Hybrid900–1 tỷ VND.

  • So với đối thủ: Cạnh tranh trực tiếp với Honda HR-V và Mazda CX-30.


Nhận xét chung

Corolla Cross là sự kết hợp "đúng bài" giữa SUV và sedan, phù hợp với gia đình trẻ nhờ:
✅ Thiết kế trẻ trung, không quá cứng nhắc như Fortuner.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu (đặc biệt bản Hybrid).
✅ Thương hiệu Toyota "quốc dân" tại Việt Nam.

Hạn chế:

  • Không có bản AWD tại Việt Nam.

  • Khoang hành lý (~440L) nhỏ hơn đối thủ Hyundai Tucson.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).