Toyota Corolla Altis Coupe

Found 0 items

Toyota Corolla Altis là phiên bản sedan hạng C (compact sedan) dựa trên nền tảng Corolla toàn cầu, tập trung vào thị trường châu Á, trong đó có Việt Nam. Xe nổi bật nhờ độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị bán lại tốt, phù hợp với gia đình và cá nhân.


Lịch sử phát triển & mã thế hệ

  1. Thế hệ 1 (1966–1970):

    • Là dòng Corolla đời đầu, chưa có tên "Altis".

  2. Thế hệ 7 (1991–1995):

    • Mã E100, bắt đầu phổ biến tại châu Á.

  3. Thế hệ 9 (2000–2006):

    • Mã E120/E130, tên Corolla Altis chính thức xuất hiện.

  4. Thế hệ 10 (2006–2013):

    • Mã E140/E150, thiết kế hiện đại hơn, động cơ 1.6L/1.8L.

  5. Thế hệ 11 (2013–2018):

    • Mã E160/E170, nâng cấp công nghệ an toàn.

  6. Thế hệ 12 (2018–2023):

    • Mã E210, nền tảng TNGA, thiết kế trẻ trung.

  7. Thế hệ 13 (2023–nay):

    • Nâng cấp động cơ Hybrid, công nghệ Toyota Safety Sense 3.0.


Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

  • Honda Civic (Nhật Bản)

  • Mazda3 (Nhật Bản)

  • Hyundai Elantra (Hàn Quốc)

  • Kia Cerato/K3 (Hàn Quốc)

  • Nissan Sylphy (Nhật Bản)

  • Mitsubishi Lancer/Attrage (Nhật Bản)


Toyota Corolla Altis tại Việt Nam

  • Phân phối: Lắp ráp trong nước (nhà máy Toyota Vĩnh Phúc).

  • Động cơ:

    • 1.8L xăng (139 mã lực, hộp số CVT).

    • 1.8L Hybrid (122 mã lực, tiết kiệm ~3.5L/100km).

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế cân đối, nội thất tiện nghi.

    • An toàn với 7 túi khí, Toyota Safety Sense.

    • Chi phí bảo dưỡng hợp lý, mạng lưới dịch vụ rộng.

  • Giá bán: Khoảng 700–900 triệu VND (tùy phiên bản).

Corolla Altis là một trong những sedan hạng C bán chạy nhất tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Honda Civic và Mazda3.

Coupe là dòng xe ô tô thể thao hoặc sang trọng với thiết kế đặc trưng gồm 2 cửa, 2 hoặc 4 chỗ ngồi, kiểu dáng low-profile (thấp, gọn) và nóc xe nghiêng về phía sau, tạo nên phong cách thanh lịch, động lực.

Đặc điểm nổi bật của xe Coupe:

  1. Thiết kế:

    • Cửa đôi (2 cửa), thân xe ngắn, gọn.

    • Nóc xe thấp, dốc về phía sau (fastback hoặc hatchback tùy model).

    • Hình thể thể thao, đường nét mạnh mẽ, thường đi kèm các chi tiết như lưới tản nhiệt lớn, đèn LED sắc nét.

  2. Nội thất:

    • 2 chỗ ngồi tiêu chuẩn (hoặc 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp).

    • Trang bị cao cấp với chất liệu da, carbon, màn hình giải trí hiện đại.

  3. Hiệu suất:

    • Thường sử dụng động cơ mạnh (turbo, V6, V8 hoặc điện).

    • Hệ thống treo thể thao, khả năng vận hành linh hoạt.

  4. Phân khúc:

    • Coupe giá rẻ: Toyota 86, Hyundai Genesis Coupe.

    • Coupe cao cấp: Mercedes-Benz C-Class Coupe, BMW 4 Series.

    • Coupe siêu xe: Porsche 911, Audi R8.

Ưu điểm:

  • Phong cách sang trọng, thể thao.

  • Vận hành êm ái, động lực mạnh.

  • Thu hút nhờ thiết kế độc đáo.

Nhược điểm:

  • Không gian hạn chế (đặc biệt hàng sau).

  • Giá thành cao hơn sedan cùng phân khúc.

Coupe phù hợp với người dùng yêu thích trải nghiệm lái và đề cao phong cách cá nhân. Bạn thích mẫu Coupe nào nhất?