Porsche 918 năm 2017 SUV
1. Giới thiệu về Porsche 918
Porsche 918 Spyder là một mẫu hypercar hybrid plug-in đầy ấn tượng, được xem là đỉnh cao công nghệ của Porsche và là một trong ba "kỳ quan" của làng siêu xe hybrid thế giới, cùng với McLaren P1 và Ferrari LaFerrari.
Ra mắt lần đầu dưới dạng xe concept tại Geneva Motor Show 2010 và chính thức đưa vào sản xuất từ năm 2013, 918 Spyder được sản xuất giới hạn chỉ 918 chiếc, mang đến một tầm nhìn mới về hiệu suất và công nghệ xe thể thao.
2. Thiết kế và Công nghệ
-
Thiết kế: 918 Spyder sở hữu thiết kế khí động học tối ưu, với những đường nét mềm mại nhưng vẫn mạnh mẽ, lấy cảm hứng từ các mẫu xe đua kinh điển của Porsche.
-
Động cơ: Xe được trang bị hệ thống hybrid bao gồm:
-
Động cơ xăng: V8 4.6L hút khí tự nhiên, công suất 608 mã lực. Đây là động cơ được phát triển từ mẫu xe đua RS Spyder.
-
Động cơ điện: Hai mô-tơ điện, một ở cầu trước và một ở cầu sau, tổng công suất 286 mã lực.
-
-
Hệ thống Hybrid:
-
Tổng công suất: Đạt tới 887 mã lực và mô-men xoắn cực đại 1.280 Nm.
-
Hiệu suất: Tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 2,6 giây, tốc độ tối đa 345 km/h.
-
-
Pin: Pin lithium-ion 6.8 kWh, cho phép xe di chuyển khoảng 30 km ở chế độ thuần điện (e-power).
3. Hiệu suất và Trải nghiệm lái
Một trong những điểm đặc biệt của 918 Spyder là khả năng chuyển đổi giữa 5 chế độ lái, từ thuần điện (e-power) cho đến chế độ đua (Race Hybrid) và chế độ "đẩy tốc độ" (Hot Lap), mỗi chế độ đều mang lại một trải nghiệm riêng biệt.
Đặc biệt, 918 Spyder đã lập kỷ lục vòng đua Nürburgring Nordschleife cho xe sản xuất thương mại vào năm 2013 với thời gian 6 phút 57 giây, trở thành chiếc xe đầu tiên phá vỡ rào cản 7 phút.
4. Đối thủ cạnh tranh
Trong phân khúc hypercar hybrid, Porsche 918 Spyder cạnh tranh trực tiếp với:
-
McLaren P1: Sử dụng động cơ V8 3.8L tăng áp kép, kết hợp với mô-tơ điện, tổng công suất 903 mã lực.
-
Ferrari LaFerrari: Trang bị động cơ V12 6.3L hút khí tự nhiên và mô-tơ điện, tổng công suất 950 mã lực.
5. Porsche 918 tại Việt Nam
Vì được sản xuất giới hạn và có giá trị sưu tầm cao, Porsche 918 Spyder rất hiếm tại Việt Nam. Theo thông tin từ cộng đồng chơi xe, chỉ có một chiếc được đưa về Việt Nam và thuộc sở hữu của một doanh nhân ở Sài Gòn. Chiếc xe này thường xuất hiện trong các sự kiện xe hơi, thu hút sự chú ý đặc biệt của giới mộ điệu.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).