Nissan Rogue năm 2026 MPV

Found 0 items

Giới thiệu về Nissan Rogue

Nissan Rogue là mẫu SUV crossover cỡ nhỏ/trung bán chạy nhất của Nissan tại thị trường Bắc Mỹ. Rogue nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt. Mẫu xe này được định vị để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hàng đầu trong phân khúc, tập trung vào tính thực dụng, an toàn và công nghệ tiên tiến để phục vụ nhu cầu của các gia đình.

Lịch sử phát triển

Lịch sử của Nissan Rogue bắt đầu từ năm 2007, khi Nissan nhận thấy sự phát triển của phân khúc crossover và cần một mẫu xe mới để cạnh tranh:

  • Thế hệ đầu tiên (2008-2013): Rogue thế hệ đầu tiên được xây dựng trên nền tảng C của liên minh Renault-Nissan, chia sẻ với Qashqai. Mẫu xe này có thiết kế khá đơn giản nhưng tiện dụng, tập trung vào khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu và không gian nội thất linh hoạt.

  • Thế hệ thứ hai (2014-2020): Rogue thế hệ thứ hai được thiết kế lại hoàn toàn với ngôn ngữ V-Motion của Nissan, mang đến một vẻ ngoài mạnh mẽ và sang trọng hơn. Mẫu xe này có thêm tùy chọn hàng ghế thứ ba, nâng cao tính đa dụng cho các gia đình đông người. Rogue thế hệ này cũng được trang bị nhiều công nghệ an toàn và tiện nghi hơn.

  • Thế hệ thứ ba (2021-nay): Thế hệ Rogue hiện tại là một bước tiến vượt bậc. Xe có thiết kế sắc nét và hiện đại hơn, nội thất được nâng cấp đáng kể với vật liệu chất lượng cao và nhiều công nghệ tiên tiến. Động cơ mới, hộp số vô cấp (CVT) được cải tiến và hệ dẫn động 4 bánh thông minh giúp xe vận hành êm ái và hiệu quả hơn.

Nissan Rogue tại Việt Nam

Nissan Rogue không được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này chỉ xuất hiện tại đây thông qua các đơn vị nhập khẩu tư nhân với số lượng rất ít.

Vì không có nhà phân phối chính thức, việc sở hữu Nissan Rogue tại Việt Nam gặp nhiều trở ngại:

  • Giá bán cao: Xe phải chịu các loại thuế và chi phí nhập khẩu rất lớn, khiến giá bán đội lên cao.

  • Bảo trì và phụ tùng: Việc bảo dưỡng, sửa chữa và tìm kiếm phụ tùng thay thế rất khó khăn do không có hệ thống đại lý chính hãng hỗ trợ.

Đặc điểm nổi bật của Rogue

  • Thiết kế hiện đại: Rogue sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng, cụm đèn pha LED mỏng và các đường nét dập nổi cơ bắp.

  • Nội thất tiện nghi và rộng rãi: Khoang cabin của Rogue được thiết kế khoa học, mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách. Xe được trang bị nhiều tiện nghi như màn hình giải trí trung tâm lớn, đồng hồ lái kỹ thuật số, ghế bọc da Zero Gravity và cửa sổ trời toàn cảnh.

  • Công nghệ an toàn tiên tiến: Các phiên bản Rogue mới nhất được trang bị gói công nghệ an toàn Nissan Safety Shield 360, bao gồm phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và hỗ trợ giữ làn đường.

  • Động cơ và vận hành: Rogue được trang bị động cơ xăng 1.5L VC-Turbo, một động cơ tăng áp có khả năng thay đổi tỉ số nén, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số CVT được tinh chỉnh mang lại khả năng vận hành mượt mà, êm ái.

Mặc dù không phổ biến tại Việt Nam, Nissan Rogue vẫn là một biểu tượng về sự thực dụng và tiện nghi trong phân khúc crossover. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn một chiếc xe gia đình đa năng, an toàn và hiện đại.

Ô tô MPV – Xe đa dụng, rộng rãi cho gia đình và dịch vụ

MPV (Multi-Purpose Vehicle – xe đa dụng) là dòng xe có thiết kế cao ráo, rộng rãi, nhiều ghế ngồi, phù hợp cho gia đình đông người hoặc chở khách. MPV được ưa chuộng nhờ khả năng linh hoạt, tiện ích cao và vận hành êm ái.


1. Thiết kế cao, không gian rộng rãi

  • Thân xe vuông vắn, trần cao, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn sedan và CUV.
  • Chiều dài lớn, gầm xe vừa phải (160-200mm), giúp di chuyển linh hoạt trong phố và đường trường.
  • Cửa xe lớn, một số mẫu có cửa trượt, giúp lên xuống dễ dàng.

2. Cấu hình chỗ ngồi linh hoạt: 5, 7, 8 chỗ

  • MPV phổ biến với các biến thể:
    • MPV 5 chỗ (cỡ nhỏ): Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7.
    • MPV 7 chỗ (cỡ trung): Toyota Innova, Kia Carens, Hyundai Stargazer.
    • MPV 8-9 chỗ (cỡ lớn): Kia Carnival, Toyota Granvia, Mercedes V-Class.
  • Hàng ghế sau có thể gập phẳng, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần.

3. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ từ 1.5L - 3.5L, tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phổ biến.
    • AWD (Dẫn động 4 bánh) – Xuất hiện trên các mẫu cao cấp, giúp di chuyển ổn định hơn trên địa hình phức tạp.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Ổn định, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Ít phổ biến, chủ yếu trên xe dịch vụ.

4. Nội thất tiện nghi, tối ưu cho gia đình

  • Khoang cabin rộng, thoáng, ghế ngồi cao, dễ quan sát.
  • Trang bị hiện đại:
    • Màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa đa vùng, cửa gió hàng ghế sau.
    • Cửa sổ trời, hệ thống loa cao cấp (trên các mẫu cao cấp).

5. An toàn cao, phù hợp cho gia đình và dịch vụ

  • Trang bị an toàn tiêu chuẩn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera 360.
  • Một số mẫu có hỗ trợ lái nâng cao: Cảnh báo điểm mù, ga tự động thích ứng.

6. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng, thoải mái, an toàn.
Dịch vụ (chạy Grab, xe hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, nhiều chỗ ngồi.
Công ty, doanh nghiệp – Đưa đón nhân viên, chở hàng nhẹ.


Một số mẫu MPV phổ biến tại Việt Nam:

  • Toyota Innova – Bền bỉ, rộng rãi, phổ biến trong dịch vụ.
  • Mitsubishi Xpander – Thiết kế đẹp, giá hợp lý.
  • Kia Carnival – MPV cao cấp, tiện nghi hiện đại.
  • Suzuki Ertiga Hybrid – Tiết kiệm nhiên liệu, giá tốt.

MPV là lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông người và các dịch vụ vận tải, kết hợp giữa sự thoải mái, rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt!

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến