Mercedes Benz GLS năm 2020 Mini Bus
Giới thiệu Mercedes GLS
Mercedes GLS là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn của thương hiệu Mercedes-Benz, thuộc phân khúc SUV full-size. Đây là dòng xe được thiết kế để kết hợp giữa sự sang trọng, tiện nghi và khả năng off-road, phù hợp với những khách hàng yêu thích không gian rộng rãi và công nghệ hiện đại. Mercedes GLS thường được mệnh danh là "S-Class của các dòng SUV" nhờ sự tinh tế và đẳng cấp trong thiết kế cũng như trang bị.
Lịch sử phát triển và các thế hệ
1. Thế hệ đầu tiên (X164) - Ra mắt năm 2006
-
Tên ban đầu: Mercedes-Benz GL-Class (đổi tên thành GLS từ năm 2016).
-
Mã thế hệ: X164.
-
Đây là thế hệ đầu tiên của dòng GL, được phát triển dựa trên nền tảng của Mercedes-Benz M-Class (W164).
-
Thiết kế hầm hố, có thể chở tối đa 7 người với 3 hàng ghế.
-
Động cơ: Từ V6 đến V8, thậm chí cả động cơ diesel AMG.
-
Trang bị: Hệ thống 4MATIC, công nghệ tiên tiến như hệ thống treo khí nén AIRMATIC.
2. Thế hệ thứ hai (X166) - Ra mắt năm 2012
-
Mã thế hệ: X166.
-
Thế hệ này được nâng cấp toàn diện về thiết kế, công nghệ và hiệu suất.
-
Thiết kế ngoại thất sang trọng hơn, nội thất sử dụng chất liệu cao cấp.
-
Động cơ: Bao gồm cả phiên bản hybrid (GL 500 e) và AMG GL 63 với động cơ V8 biturbo.
-
Trang bị: Hệ thống giải trí COMAND, camera 360 độ, hệ thống ánh sáng thông minh.
3. Thế hệ thứ ba (X167) - Ra mắt năm 2019
-
Tên chính thức: Mercedes-Benz GLS (bỏ chữ "GL-Class").
-
Mã thế hệ: X167.
-
Thiết kế hiện đại, sang trọng hơn, dựa trên nền tảng Modular High Architecture (MHA).
-
Nội thất: Sử dụng công nghệ MBUX (Mercedes-Benz User Experience) với màn hình kép, điều khiển bằng giọng nói.
-
Động cơ: Từ GLS 450 (inline-6 tăng áp) đến GLS 580 (V8 biturbo) và AMG GLS 63 (hiệu suất cao).
-
Trang bị: Hệ thống treo E-Active Body Control, công nghệ tự động lái cấp độ 2.
4. Phiên bản Mercedes-Maybach GLS (X167) - 2020 đến nay
-
Mã thế hệ: X167 (dựa trên thế hệ GLS thứ ba)
-
Tên gọi: Mercedes-Maybach GLS 600
-
Ra mắt năm 2020, đây là phiên bản siêu sang trọng của GLS, nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp nhất.
-
Động cơ: V8 4.0L tăng áp kép, công suất 550 mã lực và mô-men xoắn 729 Nm.
-
Tính năng nổi bật: Nội thất được chế tác thủ công, ghế hạng nhất với khả năng massage, hệ thống âm thanh Burmester cao cấp, và các chi tiết trang trí Maybach độc quyền.
Kết luận
Mercedes GLS là một trong những mẫu SUV hạng sang hàng đầu thế giới, kết hợp giữa sự sang trọng, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Qua các thế hệ, GLS không ngừng được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Đặc biệt, phiên bản Mercedes-Maybach GLS đã đưa dòng xe này lên một tầm cao mới, trở thành biểu tượng của sự xa xỉ và đẳng cấp trong phân khúc SUV full-size. Với sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới, Mercedes GLS tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV cao cấp toàn cầu.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.