Mazda CX-5 năm 2026 Sedan
CX-5 2026 được cập nhật gợi nhớ đến kiểu dáng trên CX-70 và CX-90. Gồm lưới tản nhiệt có cánh của thương hiệu và đèn hậu mỏng bao quanh. Thiết kế được phân biệt một cách có chủ đích so với CX-50 trông chắc chắn hơn, mẫu SUV nhỏ gọn khác của thương hiệu và vẻ ngoài của CX-5 vẫn thể thao và cao cấp. Một điểm nhấn thú vị là logo Mazda tô điểm cho cửa sau cũng như vô lăng; logo Mazda truyền thống vẫn ở phía trước trong lưới tản nhiệt.
Giới thiệu nhanh Mazda CX‑5 2026
-
Thiết kế hoàn toàn mới: Vẫn giữ ngôn ngữ Kodo đặc trưng nhưng ngoại hình vuông vức, hiện đại hơn, đặc biệt cụm đèn pha LED bo tròn tràn viền, lưới tản nhiệt "Signature Wing". Kích thước tăng đáng kể: dài khoảng 4.690-4.714 mm (+114-140 mm), rộng ~1.860 mm (+20 mm), cao ~1.695 mm (+15 mm), trục cơ sở dài ~2.815 mm (+115 mm).
-
Nội thất "less‑is‑more" tối giản: Loại bỏ gần hết nút bấm vật lý, thay vào đó là màn hình cảm ứng trung tâm lớn 15,6″ (có bản 12,9″ tùy chọn), tích hợp Google Built‑In, CarPlay/Android Auto không dây.
-
Không gian rộng rãi: Hàng ghế sau, khoang hành lý đều tăng thêm về chiều dài và chiều cao, lòng cốp và cửa mở lớn hơn giúp thuận tiện hơn khi sử dụng.
-
Động cơ tạm thời giữ nguyên: Bản xăng SkyActiv‑G 2.5 L, công suất ~187 hp và mô-men xoắn ~252 Nm, hộp số tự động 6 cấp, dẫn động AWD.
-
Hybrid sẽ xuất hiện vào 2027: Mazda sẽ giới thiệu hệ thống SkyActiv‑Z hybrid phát triển riêng (parallel hybrid) vào đầu năm 2027 — tức sau khi bản 2026 chạy xăng ra mắt.
-
Trang bị ADAS & tiện nghi cao cấp: Gói hỗ trợ lái nâng cao, HUD, sạc không dây, âm thanh Bose/12 loa, cửa sổ trời toàn cảnh, đèn nội thất 7 màu, vô lăng khắc chữ "MAZDA".
Lịch trình ra mắt & giá thế giới
-
Mazda đã ra mắt CX‑5 mới ngày 10-7-2025 (giờ Việt Nam). Xe sẽ được bán toàn cầu đầu năm 2026.
-
Giá khởi điểm ở Mỹ khoảng 28.770 USD (~751 triệu VNĐ), chưa bao gồm phí vận chuyển vào khoảng 1.495 USD (~39 triệu).
Dự kiến giá tại Việt Nam
Tại Việt Nam, CX‑5 2026 nhiều khả năng vẫn do THACO lắp ráp hoặc nhập khẩu, với các chi phí như thuế, phí về Việt Nam thường làm giá tăng mạnh so với Mỹ:
-
Giá khởi điểm toàn cầu: 751 triệu VNĐ (chưa phí).
-
Thêm phí vận chuyển (~39 triệu).
-
Sau thuế TTĐB, VAT, phí địa phương, chi phí lắp ráp… giá có thể tăng lên 900 triệu - 1,1 tỷ đồng tùy phiên bản.
Dự đoán sơ bộ khi mở bán tại VN (đầu 2026):
-
Bản tiêu chuẩn: khoảng 900-950 triệu VNĐ
-
Bản cao cấp, thêm AWD/option: 1,0 - 1,1 tỷ VNĐ
Tóm lại
-
CX‑5 2026 là thế hệ thứ 3, mở rộng về không gian, tối giản nội thất với màn hình lớn và thêm phiên bản hybrid vào 2027.
-
Giá Mỹ khởi điểm ~28.770 USD (~751 triệu VNĐ); về Việt Nam có thể lên khoảng 900 triệu - 1,1 tỷ VNĐ cho bản lắp ráp hoặc nhập khẩu chính hãng.
-
Xe dự kiến ra mắt và bán tại Việt Nam vào đầu 2026.
Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗
Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt
- Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
- Khoang trước: Chứa động cơ.
- Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
- Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
- Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.
2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu
Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:
- Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
- Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
- Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
- Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
- Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
- Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
- Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
- Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
- Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
- Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.
3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái
- Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
- Trang bị tiện ích hiện đại:
- Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
- Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...
4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái
- Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ dẫn động chủ yếu:
- FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
- RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
- Hộp số:
- Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
- Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.
5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng
✅ Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
✅ Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
✅ Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.
Một số mẫu sedan phổ biến:
- Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
- Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
- Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
- Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.
Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!