Ford Territory năm 2026 SUV
Hiện tại, chưa có thông tin chính thức từ Ford Việt Nam về việc ra mắt Ford Territory 2026 tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, dựa trên các phiên bản Territory đã được giới thiệu ở một số thị trường và xu hướng phát triển của Ford, có thể đưa ra một số dự đoán:
1. Đôi nét về Ford Territory 2026
-
Thiết kế: Territory thuộc phân khúc SUV cỡ trung, có thể mang phong cách hiện đại, thể thao với đèn LED full LED, lưới tản nhiệt cỡ lớn và đường nét mạnh mẽ. Territory bản nâng cấp tinh chỉnh thiết kế, tương tự kiểu dáng của Equator Sport dành cho thị trường Trung Quốc, loại bỏ thiết lập đèn pha chia đôi trước đó. Thay vào đó, xe có lưới tản nhiệt phong cách mới với các họa tiết crôm đặc trưng, trong khi cản trước và sau định hình lại cùng màu thân xe.
-
Kích thước: Kích thước xe không đổi với chiều dài 4.685 mm nhưng trang bị bộ vành 19 inch mới và tay nắm cửa mạ crôm. Tại thị trường Brazil, Territory chỉ bán một phiên bản Titanium.
-
Nội thất: Nội thất không đổi với thiết kế quen thuộc và buồng lái kỹ thuật số với màn hình kép 12,3 inch. Các kỹ sư của Ford kết hợp màu sắc mới cho lớp bọc ghế và các tùy chọn khác nhau cho phần trang trí. Ford cho biết sẽ công bố thêm thông tin chi tiết các nâng cấp mới trong ngày ra mắt chính thức.
-
Động cơ: Có thể sử dụng động cơ 1.5L EcoBoost tăng áp hoặc hybrid nhẹ, phù hợp với xu hướng tiết kiệm nhiên liệu.
-
Công nghệ: Trang bị SYNC 4 với màn hình cảm ứng lớn, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, cùng các tính năng an toàn như Ford Co-Pilot360 (cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, phanh khẩn cấp tự động).
-
Không gian: 5 chỗ ngồi rộng rãi, cabin tiện nghi, cốp sau dung tích lớn.
2. Giá dự kiến khi ra mắt tại Việt Nam
-
Nếu được nhập khẩu nguyên chiếc (CBU), giá có thể dao động từ 900 triệu đến 1,2 tỷ đồng.
-
Nếu lắp ráp trong nước (CKD), giá có thể cạnh tranh hơn, khoảng 800 triệu – 1 tỷ đồng (tùy phiên bản).
-
Đối thủ cạnh tranh: Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Honda CR-V, Kia Sorento.
3. Thời gian ra mắt
-
Nếu Ford quyết định đưa Territory về Việt Nam, có thể ra mắt vào cuối 2025 hoặc đầu 2026.
🔎 Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác thông số kỹ thuật và giá bán, bạn nên theo dõi thông báo chính thức từ Ford Việt Nam.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).