BMW i7 năm 2020 Mini Bus
Tổng quan BMW i7 - Sự kết hợp đỉnh cao giữa sang trọng và công nghệ điện
BMW i7 là phiên bản chạy điện hoàn toàn của dòng 7 Series hạng sang, đại diện cho đỉnh cao công nghệ và sự xa xỉ của BMW. Đây là mẫu sedan điện đầu tiên trong phân khúc siêu sang, cạnh tranh trực tiếp với Mercedes EQS và Audi e-tron GT.
Thông số kỹ thuật nổi bật (2024)
Thông số | i7 eDrive50 | i7 xDrive60 | i7 M70 xDrive |
---|---|---|---|
Công suất | 455 mã lực | 544 mã lực | 660 mã lực |
Mô-men xoắn | 650 Nm | 745 Nm | 1,100 Nm |
Pin (dùng được) | 105.7 kWh | 105.7 kWh | 105.7 kWh |
Tầm xe (WLTP) | 625 - 695 km | 560 - 625 km | 488 - 560 km |
0-100 km/h | 5.5 giây | 4.7 giây | 3.7 giây |
Sạc nhanh DC | 195 kW (10-80%: ~34 phút) | 195 kW | 195 kW |
5 Ưu điểm vượt trội của BMW i7
✅ Thiết kế đẳng cấp - Cửa lưới phát sáng Iconic Glow, đường nét uy nghi nhưng hiện đại.
✅ Công nghệ hàng đầu - Màn hình BMW Theatre Screen 31.3 inch (tùy chọn), hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins Diamond.
✅ Hiệu suất ấn tượng - i7 M70 xDrive là sedan điện BMW mạnh nhất từ trước đến nay (3.7s tăng tốc 0-100 km/h).
✅ Không gian siêu rộng - Hàng ghế sau Executive Lounge với massage, làm lạnh, và màn hình giải trí riêng.
✅ Tương lai bền vững - Sử dụng vật liệu tái chế, da thuộc không chrome.
So sánh với đối thủ
Tiêu chí | BMW i7 | Mercedes EQS | Audi e-tron GT |
---|---|---|---|
Công suất tối đa | 660 mã lực | 658 mã lực | 646 mã lực |
Tầm xe (WLTP) | 560 km (M70) | 670 km (EQS 450+) | 488 km (RS e-tron GT) |
Sạc nhanh | 195 kW | 200 kW | 270 kW |
Công nghệ nội thất | Theatre Screen, B&W Diamond | MBUX Hyperscreen, Burmester | Virtual Cockpit, Bang & Olufsen |
Giá tại VN (tỷ VNĐ) | ~8 - 12+ | ~7 - 10+ | ~6 - 9+ |
BMW i7 tại thị trường Việt Nam
1. Giá bán & phiên bản có sẵn
-
i7 xDrive60: ~8.5 tỷ VNĐ (nhập khẩu chính hãng)
-
i7 M70 xDrive: ~12 tỷ+ (nhập khẩu đặc biệt)
2. Ưu đãi đặc biệt
-
Miễn phí trước bạ (theo chính sách xe điện)
-
Hỗ trợ lắp đặt trạm sạc tại nhà
-
Bảo hành pin 8 năm/160.000 km
3. Đối tượng khách hàng
-
Doanh nhân cấp cao muốn thể hiện đẳng cấp
-
Tín đồ công nghệ yêu thích trải nghiệm điện đột phá
-
Người muốn sở hữu sedan điện sang nhất phân khúc
Kết luận: Có nên mua BMW i7?
✔ Nên mua nếu:
-
Bạn cần một chiếc sedan điện sang trọng bậc nhất, kết hợp giữa công nghệ và hiệu suất.
-
Ngân sách từ 8 tỷ VNĐ trở lên.
-
Muốn sở hữu mẫu xe đột phá nhất của BMW trong kỷ nguyên điện.
❌ Cân nhắc đối thủ nếu:
-
Cần tầm xe xa hơn → Mercedes EQS (670 km)
-
Ưu tiên giá tốt hơn → Audi e-tron GT
-
Muốn sạc nhanh hơn → Porsche Taycan (270 kW)
Fun fact: i7 có chế độ "My Mode" tùy chỉnh âm thanh hành trình, mô phỏng tiếng động cơ BMW V8 hoặc âm thanh tương lai! 🚀🔊
👉 Verdict: BMW i7 không chỉ là một chiếc xe - đó là tuyên ngôn về tương lai của sự xa xỉ điện khí hóa!
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.