BMW 6 Series năm 2018 Mini Bus
Tổng quan về BMW 6 Series
BMW 6 Series là dòng Gran Turismo hạng sang, kết hợp giữa phong cách coupe và sự thoải mái của sedan cao cấp. Trải qua nhiều lần "tái sinh", 6 Series hiện tại tập trung vào thiết kế sang trọng, công nghệ đỉnh cao và hiệu suất mạnh mẽ.
Lịch sử phát triển qua các thế hệ
1. Thế hệ E24 (1976–1989) - Huyền thoại Coupe cổ điển
-
Thiết kế coupe 2 cửa đẹp mê hoặc, thừa hưởng DNA từ BMW 3.0 CS
-
Động cơ 3.2L - 3.5L thẳng-6, công suất 197-286 mã lực
-
Phiên bản M635CSi (286 mã lực) là tiền thân của dòng M6 sau này
2. Thế hệ E63/E64 (2003–2010) - Sự trở lại đầy ấn tượng
-
Có cả phiên bản Coupe (E63) và Convertible (E64)
-
Động cơ V8 4.8L (367 mã lực) và V10 5.0L từ M5 (507 mã lực cho M6)
-
Thiết kế đường cong gợi cảm của Chris Bangle
3. Thế hệ F06/F12/F13 (2011–2018) - Thời kỳ hoàng kim
-
Bổ sung thêm phiên bản Gran Coupe 4 cửa (F06)
-
M6 Competition Package nâng lên 600 mã lực
-
Sử dụng động cơ 4.4L V8 Twin-Turbo (560 mã lực)
4. Thế hệ G32 (2017–nay) - Chuyển đổi thành 6 Series Gran Turismo
-
Thay đổi triết lý thiết kế: 5 cửa hatchback sang trọng
-
Chia sẻ nền tảng với 5 Series (G30)
-
Động cơ 3.0L thẳng-6 hoặc 4.4L V8, công suất 265-530 mã lực
Các phiên bản nổi bật hiện tại (2024)
Phiên bản | Loại | Động cơ | Công suất | Đặc điểm |
---|---|---|---|---|
630i GT | Gran Turismo | 2.0L Turbo | 258 mã lực | Nhập khẩu chính hãng VN |
640i GT | Gran Turismo | 3.0L Twin-Turbo | 340 mã lực | Phiên bản cao cấp |
M650i xDrive | Gran Turismo | 4.4L V8 Twin-Turbo | 530 mã lực | Hiệu suất đỉnh |
Đối thủ cạnh tranh chính
-
Mercedes-Benz CLS-Class
-
Audi A7 Sportback
-
Porsche Panamera (phân khúc cao hơn)
-
Lexus LC (thiên về thể thao)
BMW 6 Series tại thị trường Việt Nam
1. Tình hình phân phối
-
Hiện chỉ có 630i Gran Turismo nhập khẩu chính hãng, giá ~4.2 tỷ VND
-
Các phiên bản M Performance/M6 phải nhập tư nhân
2. Ưu điểm nổi bật
✔ Không gian rộng rãi hơn 5 Series nhờ thiết kế hatchback
✔ Hệ thống treo khí nén tiêu chuẩn
✔ Cửa hậu điện mở rộng (560L - 1,800L)
3. Hạn chế
✖ Thiếu các phiên bản thể thao như M6 tại VN
✖ Doanh số thấp hơn đối thủ Mercedes CLS
Kết luận & Đánh giá
BMW 6 Series hiện tại là sự lựa chọn độc đáo giữa 5 Series và 7 Series:
-
Ưu tiên thiết kế: Chọn 8 Series Coupe
-
Cần không gian: 6 Series Gran Turismo hoàn hảo
-
Hiệu suất: Tìm đến M850i hoặc Alpina B6
🔹 Dành cho ai? Người dùng muốn chiếc BMW sang trọng, khác biệt nhưng không quá cồng kềnh như 7 Series.
Lưu ý: Từ 2023, BMW đã ngừng sản xuất 6 Series GT tại nhiều thị trường, tập trung vào 8 Series.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.